Có 2 kết quả:

学费 xué fèi ㄒㄩㄝˊ ㄈㄟˋ學費 xué fèi ㄒㄩㄝˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tuition fee
(2) tuition
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) tuition fee
(2) tuition
(3) CL:個|个[ge4]